Có 1 kết quả:
得宜 dé yí ㄉㄜˊ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đúng, thích hợp, phù hợp, thích đáng
Từ điển Trung-Anh
(1) proper
(2) appropriate
(3) suitable
(2) appropriate
(3) suitable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0